' – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
'
- Dùng làm dấu câu trích dẫn tại một số quốc gia.
- ' '
- Thay thế một hoặc nhiều số.
- '60 (1960)
- Đơn vị đo lường foot.
- (Toán học, địa lý) Chỉ đơn vị phút trong góc hoặc tọa độ.
- (Hình học) Ký hiệu đánh dấu phân biệt.
- A, A', A'',…
- Thời gian: "
- Góc: ", °
- Đánh dấu phân biệt: ′, ″, ‴, ⁗ – ‵, ‶, ‷
- Thay thế một hoặc nhiều chữ trong một từ, thường nhưng không phải luôn luôn vì chúng không được phát âm.
- Anh: don't, y' , o'er (over), fo'c's'le (forecastle), tho' (though), cont'd (continued); Đức: Leut' (Leute)