' – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

'

  1. Dùng làm dấu câu trích dẫn tại một số quốc gia.
    ' '
  1. Thay thế một hoặc nhiều số.
    '60 (1960)
  2. Đơn vị đo lường foot.
  3. (Toán học, địa lý) Chỉ đơn vị phút trong góc hoặc tọa độ.
  4. (Hình học) Ký hiệu đánh dấu phân biệt.
    A, A', A'',…
  1. Thay thế một hoặc nhiều chữ trong một từ, thường nhưng không phải luôn luôn vì chúng không được phát âm.
Anh: don't, y' , o'er (over), fo'c's'le (forecastle), tho' (though), cont'd (continued); Đức: Leut' (Leute)