Э – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Mục lục
1
Tiếng Soyot
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Soyot
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/e/
Chữ cái
sửa
Э
Chữ cái
thứ 38 trong
bảng
chữ cái
tiếng Soyot
, ở dạng viết hoa.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in thường
э