ر – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Ả Rập
sửa
ر
U+0631
,
ر
ARABIC LETTER REH
←
ذ
[U+0630]
Arabic
ز
→
[U+0632]
Isolated form
Final form
ر
ـر
Chữ cái
sửa
ر
(
rāʾ
)
Chữ cái thứ mười của bảng chữ cái Ả Rập. Sau chữ
ذ
(
ḏ
)
và trước chữ
ز
(
z
)
.