ط – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Từ chữ Nabatae 𐢋, từ chữ Syriac ܛ, từ chữ Aram ט, từ chữ Aram đế quốc 𐡈, từ chữ tượng hình Ai Cập 𓄤.
ط (tah)
- Chữ Ả Rập tah.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập, đứng sau ض (ḍ) và trước ظ (ẓ).
- ط ب ب ― ṭ b b ― từ gốc chữa trị
- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan.
- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
- “ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 172
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ط |
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | Ţ ţ |
ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ط |
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
ط / ط / ط / ط (tâ)
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.
- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Ả Rập | ط |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | T t |
Rune | 𐱅 𐱄 |
ط (t)
Latinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ط |
ط (t)
Bengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ط |
ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada.
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
- باطن ― batin ― tâm
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
ط / ط / ط / ط (t)
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | Th th |
ط (th)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t̨)
Thaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Devanagari | त़ |
ط (to)
- Chữ âm Ả Rập của ޠ (ţ).
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ط |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
ط (ɗ)
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
- طغرل ٚ بۊرج ― tháp Toghrol
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Gujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t)
ط (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
- طَبِيب ― ጠቢብ (xabiib) ― thông thái
- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 583
Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ط |
ط (ɗ)
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | Th th |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
- طوم ― тӏом (tʼom) ― chiến tranh
Latinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ط |
ط (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (tl)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ط |
ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle.
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Ả Rập | ط |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
ط / ط / ط / ط (ط / ط / ط / ط)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- طوطہٕ ― vẹt
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Ả Rập | ط |
---|---|
Latinh | T t |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
- طَحال ― tahâl ― sự u uất
Ả Rập | ط |
---|---|
Latinh | T t |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- فقط ― faqát ― một cách chính xác
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ط</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ط</span>” bên trên.
Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.
Devanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ط ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan.
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | T t |
- IPA: [t]
ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi.
ط / ط / ط / ط (t)
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ط |
Gruzia | ტ |
ط / ط / ط / ط (tʼ)
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t̨)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ط |
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [tɔ]
- (âm vị, đầu âm tiết) IPA(ghi chú): [t]
- (âm vị, cuối âm tiết) IPA(ghi chú): [t̚]
ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
Latinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ط |
ط (tr)
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
- طاعت ― täa’t ― sự vâng lời, phục tùng, thờ phượng
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 484
ط (x)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
- طُمُرَ ― xumura ― sơ lược
- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 75
ط / ط / ط / ط (t)
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
ط / ط / ط / ط ((t))
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.
Shāhmukhī | ط |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
ط (t̤)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- طِبّ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
- IPA: [t]
ط (t)
Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ط |
Miến | တ |
Bengal | ত |
ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 9
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Ả Rập | ط |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Ả Rập | ط |
---|---|
Devanagari | त |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
ط / ط / ط / ط (t)
Ả Rập | ط |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
ط / ط / ط / ط (t)
Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Latinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ط |
Osmanya | 𐒊 |
ط / ط / ط / ط (dh)
Latinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ط |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
Latinh | T t |
---|---|
Pegon | ط |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t̨)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | T t |
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
Ba Tư | ط |
---|---|
Latinh | Т т |
Kirin | T t |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
- فقط ― faqat ― chỉ
Tiếng Tamazight Trung Atlas
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
ط (t̤)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi.
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | T t |
ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- آخلاط ― ahlat ― cây lê dại
- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
ط (t’)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
- طِيل ― ጤል (t’el) ― dê
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
ط
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ط |
Latinh | T, t |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
ط (t)
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ط |
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Ả Rập | ط |
---|---|
Hebrew | ט |
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
ط / ط / ط / ط (t)
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715
ط / ط / ط / ط ((t))
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Ả Rập | ط |
---|---|
Kirin | Т (T) т (t) |
Latinh | T t |
ط (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.