ظ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: ط‎, , , ,

Xuất phát từ ط (), và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng 𐢋 ().

ظ (zah)

  1. Chữ Ả Rập zah.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ظ ـظ ـظـ ظـ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (ẓāʔ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    أغاظʔaḡāẓalàm nổi giận
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 226

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ Ả Rập ظه tại Ai Cập.
    محظوظmaḥūmay mắn
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 555

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ Ả Rập ظا vùng Hejar.
    ظلillcái bóng

Tiếng Ả Rập Nam Levant

sửa

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
    ظنّannnghĩ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 17 ظا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. () Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.

ظ (dh)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

ظ (d)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España
Kirin Тӏв (Tʼw) тӏв (tʼw)
Ả Rập ظ
Latinh Ţv ţv

ظ (ţv)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Latinh Z z
Kirin З з
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ Ả Rập ظا trong bảng chữ cái Azeri.
    ظفرzəfərchiến thắng
  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [زا], Dari: [زا] ,[زoی]
Iran: [زا]
Âm đọc
Cổ điển?
Dari? zā, zoy
Iran?
Tajik? zo

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (zā,zoy)

  1. Chữ cái thứ 20 (ظا) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    ظاهر⁩zâherphía ngoài
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 410

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.
  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
Bengal জ়
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.

ظ (d)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
  1. iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    لفظlafatừ ngữ
Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ (z)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /z/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ظ (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Bengal জ়
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ ()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.
Latinh Dhw dhw
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (dhw)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Thaana ޡ ()
Ả Rập ظ
Dives Akuru 𑤯

ظ (zo)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޡ ().

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
Latinh
Hebrew טֿ
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (s)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Latinh J j
Ả Rập ظ
Adlam 𞤶𞥈

ظ (j/z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.

    زیمین شکل نأشتی و خالی بو و ظولمأت، جولفٚ آبأنَ بپوشأنه‌بو و خودا روح، آبأنٚ جور دوأرستی.

    zaman shkel nashta w khala bw w zwlmat, jwlfٚ abanَ bpewshanh‌bw w khwda rwh, abanٚ jwr dwarsta.
    Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Gujarat ઝ઼
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

ظ (ż)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.
Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Latinh Z z
Java ꦘ꦳
Pegon ظ

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
  1. Abjad Pegon
Kirin Жь жь
Latinh Ž’ ž’
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (ž’)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với жь (ź) trong tiếng Kabardia.
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Sharada

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ظ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ظ</span>” bên trên.

Khwarezm 𐾸 (z)
Aram 𐡆
Sogdia cổ 𐼈
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.
Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái Shina zah ghi tiếng Kundal Shahi.
Gujarat જ઼ (za)
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda.
    نظرآبادnazarabadthành phố Nazarabad, Iran
  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 210

Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ
Gruzia

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ (z)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorabe.
Devanagari ज़ (za)
Ả Rập ظ

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.

    که یکدفعه فرشتۀ خِداوند بر طَرِف راست بُخورسوز هِرِستا و بر زِکریا ظاهر بَییه.

    keh akedf'eh frshtۀ khِdawnd br tَrِf rast bukhwrswz hِrِsta w br zِkeraa zahr bَaah.
    Bấy giờ có một thiên-sứ của Chúa hiện ra cùng Xa-cha-ri, đứng bên hữu bàn-thờ xông hương. (Luca 1:11)
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Ả Rập ظ
Hebrew ז (z)
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499

ظ (ż)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Pashtun.
    تلفظtalaffozphát âm
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ظ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.
Shāhmukhī ظ
Gurmukhī ਜ਼ (za)

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Hanifi 𐴎
Ả Rập ظ
Miến
Bengal জ়

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Gurmukhi ਜ਼

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (/ z̤‍ / ‍z̤‍ / ‍z̤)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
    لفظlfz̤từ
Ả Rập ظ
Devanagari ज़

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    ظالمzālimkẻ độc tài
Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Sindh
Khojki
Gurmukhi ਜ਼

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    ظرفzarftrạng từ
  1. Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 8 (bằng tiếng Sindh)
Tifinagh
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Latinh D d
Z z
Wadaad ظ
Osmanya 𐒆

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (d, z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Latinh Z z
Sunda (za)
Pegon ظ
Cacarakan ꦘ꦳

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
  1. Abjad Pegon
Latinh Dh dh
Pegon ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (dh)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    ظرفзарф (zarf)đĩa
Ba Tư ظ
Latinh Z z
Kirin З з

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

ظ ()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi.
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ ذ‎‎ (ذ‎‎) ز‎‎ (ز‎‎)
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).
Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ (z)

  1. (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ

sửa

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    ظارzarmột cách rõ ràng
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 647

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

ظ

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
    ظٌ‌یًا尊严phẩm giá
Tifinagh
Latinh
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
Latinh Z z
Kirin З з
Ả Rập ظ

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Ả Rập ظ
Hebrew ז‎‎

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    ظلمzulmsự bất công
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 722

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ((z))

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    ظاہرzāhirhiển nhiên

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet
Ả Rập ظ
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.