غ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: , , , , ع

غ (ghain)

  1. Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ ـغ ـغـ غـ

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    غ ب ب b bluân phiên
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập.
    دماغdimānão
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
    شُمَاغšumākhăn shemagh

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

غ (г)

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
    غۆгъо (ğʷo)thời gian
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
    غـَڠgangngõ

غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

غ (ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.

غ (ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri.
    دوغماق‎doğmaqra đời
  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ
  • Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..(tập tin)

غ (ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    فارِغfâreğkhông, liên quan
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Ả Rập غ
Tạng ག༹
Devanagari घ़

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
    قاﺭغاҡарға (qarğa)quạ

غ (ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa.
    غاناقґанакcổng vòm

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
    بندغbndģngười
  1. iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]

غ (g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
    البلغَاڔِىal-Bulgârîtiếng Bulgar

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

غ (ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    تاغtaǧnúi
Kirin Гӏ (Ğ) гӏ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ġ ġ
Gh gh

غ (ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
    غآزاوتٓгӏазот (ğazot)chiến dịch
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ
Devanagari ग़

غ (ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
    افغانستانއަފްޣާނިސްތާންAfghanistan
Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ

غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
    غَرgharnhà
Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ
Latinh Gh gh

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    يانار تاغyanar taghnúi lửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
    غونیghonicừu
Latinh G g
Ả Rập غ
Adlam 𞤺𞥈

غ (angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
    غَطَgaɗađáy, đít
Gujarat ગ઼
Ả Rập غ

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

غ (angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
    غُمَgomasố 10

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ
Latinh
Gh gh

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ

غ (g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
  1. Abjad Pegon

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
    جاغاджагъа (cağa)vòng cổ

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
    اذغaδïɣgấu
Ả Rập غ
Devanagari
Sharada 𑆔

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
    مَغرِبmaġribtây
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    یاغğbéo

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
    اُوغúuġnước
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
    اغوагъу (ağu)chất độc

غ

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập غ
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh ƣ ƣ
Ả Rập غ
Gruzia

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
    غاءيرهghairah‎sự say mê
Ả Rập غ
Latinh G g
Ng ng

غ (ʿayn)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
    غِنَginayên lặng

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao.
    غَلَgalakeo

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
    غربانghorbånsố 3

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    قۉرغاشینghäshingang

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
    غٛصَgosabộ tộc

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
    باغǧvườn
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.
Shāhmukhī غ
Gurmukhī (ga)

غ (ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal)tắm

غ

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
    غَنġanmáu
Hanifi 𐴒
Ả Rập غ
Miến
Bengal

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
    بَوْغَ𐴁𐴡𐴒𐴝 (boga) mạch

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
    غَبَgababàn tay
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ

غ (g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica.
    غۉgokhỏa thân
Ả Rập غ
Devanagari ग़

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    طاغğdiện tích, bề mặt
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    غارَġāruhang
Latinh G g
Wadaad غ
Osmanya 𐒌

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali.
    عَغcagbàn chân

غ (x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
    ساغsaxkhỏe mạnh
Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ
Cacarakan ꦒ꦳

غ (g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
  1. Abjad Pegon

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
    غَلَghalakho
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

غ (ǧajn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    غازғоз (ġoz)ngỗng
Ba Tư غ
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
    غَبğab (ғаб)bát

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa

Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ

غ (yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm ɣ trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
    غف‎ⴼ (ɣf)trên, tại, vào, ...
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

غ (ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

غ (ğayn)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
    غاغاğağamỏ chim

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    راغrağchân núi
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

غ

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ, ğ

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
    يونجوغyuncuğvết rách

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
    غآنganmáu

غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    فارغफ़ारिग़ (fāriġ)tự do
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    بُلُوغbulūğatdậy thì

غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet
Ả Rập غ
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Latinh Ɣ ɣ

غ (ɣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    غَفَرَgáfárà‎‎xin lỗi
  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)