غ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
غ (ghain)
- Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ـغ | ـغـ | غـ |
غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- غ ب ب ― ḡ b b ― luân phiên
- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
غ / غ / غ / غ (ǧen)
- Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
- شُمَاغ ― šumāḡ ― khăn shemagh
غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
غ (г)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
- غۆ ― гъо (ğʷo) ― thời gian
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
- غـَڠ ― gang ― ngõ
غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
غ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
غ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.
غ (ğəyn)
- Chữ Latinh: q/ğ
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
غ (ǧeyn)
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Ả Rập | غ |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
غ (ğ)
غ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
غ (g)
غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.
غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
- بندغ ― bndģ ― người
- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) حرف-->: ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
- iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]
غ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
- البلغَاڔِى ― al-Bulgârî ― tiếng Bulgar
غ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
غ (ğeyn)
Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
غ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
- غآزاوتٓ ― гӏазот (ğazot) ― chiến dịch
Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ |
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Devanagari | ग़ |
غ (ghainu)
- Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
- افغانستان ― އަފްޣާނިސްތާން ― Afghanistan
Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ |
غ (ghain)
Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Gh gh |
غ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- يانار تاغ ― yanar tagh ― núi lửa
غ / غ / غ / غ (gh)
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ |
Adlam | 𞤺𞥈 |
غ (angani)
Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ |
غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
غ (angai)
غ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ |
غ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Tiếng Karachay-Balkar
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
- Chữ Latinh: ɣ/ğ
- IPA: [ɣ]
غ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
غ (gayın)
Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
- Chữ Latinh: g/ġ
غ (ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- مَغرِب ― maġrib ― tây
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
- یاغ ― yâğ ― béo
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- اُوغ ― úuġ ― nước
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
- Chữ Latinh: ƣ/ğ
- IPA: [ɣ~ʁ]
غ (ğ)
غ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.
Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
- Chữ Latinh: ẍ/x
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | ƣ ƣ |
Ả Rập | غ |
Gruzia | ღ |
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Ả Rập | غ |
---|---|
Latinh | G g Ng ng |
غ (ʿayn)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
- غِنَ ― gina ― yên lặng
غ (g)
غ (ghain)
غ / غ / غ / غ (g‘)
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
غ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
- غٛصَ ― gosa ― bộ tộc
غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
- باغ ― bâǧ ― vườn
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.
Shāhmukhī | غ |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
غ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
- Chữ Latinh: ğ/ġ
- IPA: [ɣ]
غ
Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
- Chữ Latinh: ğ/g
غ / غ / غ / غ (ğen)
غ / غ / غ / غ (g)
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.
Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
غ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
غ (g)
Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
غ (ǧayn)
Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
غ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- غارَ ― ġāru ― hang
Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ |
Osmanya | 𐒌 |
غ / غ / غ / غ (g)
غ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
- ساغ ― sax ― khỏe mạnh
Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
غ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
- غَلَ ― ghala ― kho
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
- Chữ Latinh: ǧ/ġ
غ (ǧajn)
Ba Tư | غ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
- Chữ Latinh: ǧ/ġ
غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
- غَب ― ğab (ғаб) ― bát
Tiếng Tamazight Trung Atlas
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ |
غ (yaɣ)
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
غ (ġ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
غ (ğayn)
غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Chữ Latinh: g/ğ
غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- راغ ― rağ ― chân núi
- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
غ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
غ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ, ğ |
غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
غ (gayın)
غ / غ / غ / غ (g)
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
غ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
- فارغ ― फ़ारिग़ (fāriġ) ― tự do
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
- بُلُوغ ― bulūğat ― dậy thì
غ (g‘)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Ả Rập | غ |
---|---|
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
Latinh | Ɣ ɣ |
غ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
غ / غ / غ / غ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
- غَفَرَ ― gáfárà ― xin lỗi
- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)