ق – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ق (q)

  1. Chữ cái qāf trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
    قرلتایqurultaihội đồng

Xem thêm

sửa