م – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Mogholi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

م (m)

  1. Chữ cái mīm trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

م (m)

  1. Chữ cái mīm trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.

Tham khảo

sửa