ه – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Mogholi

sửa

 
ه U+0647, ه

ARABIC LETTER HEH

ن
[U+0646]
Arabic و
[U+0648]

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ه (h)

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa