करुणा – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Phạn

sửa

Cách phát âm

sửa

  • (Vedic) IPA(key): /kɐ́.ɾu.ɳɑː/
  • (Classical) IPA(key): /ˈkɐ.ɾu.ɳɑː/

Danh từ

sửa

करुणा (karuṇā)

  1. (Phật giáo) tâm bi

Dịch

sửa

  1. Tiếng Anh: pity, mercy, compassion, sympathy
  2. Tiếng Trung Quốc: