घ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰑 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀖 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌘 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᢚᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘑 (Chữ Modi)
  • ᠺᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑦱 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐑 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆔 (Chữ Sharada)
  • 𑖑 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩟 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • གྷ (Chữ Tibetan)
  • 𑒒 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨎 (Chữ Zanabazar Square)

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)