જ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /d͡ʒ/.
Avesta 𐬘 (j)
Gujarat
Devanagari

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    જ્વjvacòn sống
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Devanagari
Gujarat

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    જિબેjibelưỡi
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 28
Gujarat
Ả Rập ج

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat.
    જુવારjuvārcao lương

(ja)

  1. Thực sự, đúng, chính
    મારો દીકરો છે.ā ja māro dīkro che.chính là con trai tôi.
Gujarat
Ả Rập ج
Khudabad 𑋂 (ja)
Khoja 𑈐

(ja)

  1. Phụ âm thứ 11 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    નાવરjanāvarđộng vật

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀚 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌜 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᡯᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘕 (Chữ Modi)
  • ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑦵 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐖 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆘 (Chữ Sharada)
  • 𑖕 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩣 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒖 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.

    તસ્ય પુત્રો દાયૂદ્ રાજઃ તસ્માદ્ મૃતોરિયસ્ય જાયાયાં સુલેમાન્ જ્ઞે

    tasya putro dāyūd rājaḥ tasmād mṛtoriyasya yāyā̃ sulemān jajñe
    Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)

(ja)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

(ja)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Gujarat
Telugu

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    જ્જajjlưỡi
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1
Devanagari ज‎
Gujarat

(ja, j̈a)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    tươi
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8