દ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /d/.
Avesta 𐬛 (d)
Gujarat
Devanagari

(d)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    દા𐬛𐬁 (dā)đưa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Devanagari
Gujarat

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    ન્danmặt trời
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil
Gujarat
Ả Rập د

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ધન્યવાdhanyavādacảm ơn
Gujarat
Ả Rập د
Khudabad 𑋏 (da)
Khoja 𑈛

(da)

  1. Phụ âm thứ 24 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    દેdeśađất nước
Gujarat
Ả Rập د

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    દંdaṃlưỡi kiếm
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 11

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰟 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀤 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌦 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᡩᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘟 (Chữ Modi)
  • ᢑᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑦿 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐡 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆢 (Chữ Sharada)
  • 𑖟 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩭 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒠 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨛 (Chữ Zanabazar Square)

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    દાયૂદ્dDavid
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Gujarat
Telugu

(da)

  1. Phụ âm thứ 15 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    ūdamanỗ lực
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)
Devanagari द‎
Gujarat

(da)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    દીસ્smặt trời
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 6