લ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /l/.
Avesta 𐬮 (l)
Gujarat
Devanagari

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Devanagari
Gujarat

(la)

  1. Phụ âm thứ 27 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ભીલીbhītiếng Bhil
Gujarat
Ả Rập ل‎

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ઘુનવlaghunavlatiểu thuyết đoản thiên
Gujarat
Ả Rập ل
Khudabad 𑋚 (la)
Khoja 𑈧

(la)

  1. Phụ âm thứ 35 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    લંભોlambhodài, cao

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰩 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀮 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌲 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᠯᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘩 (Chữ Modi)
  • ᠯᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧉 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐮 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆬 (Chữ Sharada)
  • 𑖩 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩽 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒪 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨬 (Chữ Zanabazar Square)

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    કમकम (kamala)hoa sen
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)