હ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images
 
[unassigned: U+0ABA–U+0ABB]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /h/.
Avesta 𐬵 (h)
Gujarat
Devanagari

(h)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    હુ𐬵𐬎 (hu)tốt
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Devanagari
Gujarat

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ડ્ડેhaḍḍexương
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    થ્hathtay
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
    યોહાyonaGiăng
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, યોહાન 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Gujarat
Ả Rập ح

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat.
    સ્તમૈથુનhastamaithunthủ dâm
Gujarat
Ả Rập ح
Khudabad 𑋞 (ha)
Khoja 𑈪

(ha)

  1. Phụ âm thứ 40 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    hathatay
Gujarat
Ả Rập ح

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    યાhahổ thẹn
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 15

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀳 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌹 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᡥᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘮 (Chữ Modi)
  • ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧎 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐴 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆲 (Chữ Sharada)
  • 𑖮 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑪂 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒯 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    ઇતિહાइतिहा (itisa)truyền thuyết

(ha) gt

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

(ha)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

(ha)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Gujarat
Telugu

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    એંકારhakārniềm kiêu hãnh
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)
Devanagari ह‎
Gujarat

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    કુહેલ્kuhelmục nát
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9