କ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(ka)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya.
Devanagari (ka)
Oriya

(ka)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
    କୋको (ekota)trên một mặt

(ka)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
    ମାର୍‌mārkaMác
  1. The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌, ମାର୍‌କ 1 (bằng tiếng Desiya)
Devanagari
Oriya

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    କକଛାककछाlớp học

(ka)

  1. Dấu trợ từ trong câu kể, nghi vấn.
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International
Warang Citi 𑢬 𑣌
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k
Telugu

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
    କୁପେ𑢬𑣃𑣘𑣈giếng

(ka)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    kadahộ tống

(ka)

  1. Anh trai.
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)
Devanagari
Oriya
Bengal

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
    ଦାडाnước
Devanagari
Bengal
Oriya

(ka)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
    କୁଡ଼ମାଳିकुड़मालिtiếng Kudmal

(ko)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
    କୁୱିkuwitiếng Kuvi
  • The Word for the World International (2020), ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା, ମାତି 1 (bằng tiếng Kuvi)
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
    ଦଳदळ (kadaḷ)chuối

()

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya.
    କୁକୁkukuchó

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰎 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀓 (Chữ Brahmi)
  • က (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌕 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᡬᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘎 (Chữ Modi)
  • ᢉᠠ (Chữ Mongolian)
  • 𑦮 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐎 (Chữ Newa)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆑 (Chữ Sharada)
  • 𑖎 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩜 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒏 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨋 (Chữ Zanabazar Square)

(ka)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ଲୂକଃlukôḥLu-ca

(ka)

  1. Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

(ka)

  1. Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଲୂକଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Ol Chiki (k)
Devanagari
Bengal
Oriya

(k)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    କୁଡ଼ିᱩᱲᱤ (kuṛi)cô bé
Sora Sompeng 𑃟
Oriya
Telugu

(ka)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.

    ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.

    Ordaran arzngrzngdam do arikkadam na. Bar jaru d'an a langkan lanungudan dakule do kitungan a janggardan d'an a langka haraile.
    Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)