ก – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Đa ngữ

sửa

 
U+0E01, ก

THAI CHARACTER KO KAI

[unassigned: U+0DF5–U+0E00]

[U+0DF4]
Thai
[U+0E02]

Chữ cái

sửa

  1. Ka, chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Thái.

Tiếng Thái

sửa

Chữ cái

sửa

(gɔɔ)

  1. Gɔɔ gài (ก ไก่), chữ cái phụ âm đầu tiên trong bảng chữ cái Thái.