จ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
จ (ch)
- Chữ thứ 8 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho chan (đĩa).
Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | စ |
Thái | จ |
จ (cha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Lanna | ᨧ |
---|---|
Thái | จ |
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- จอ ― cx ― một loại canh Bắc Thái
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
จ (č)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- กิจการ ― kičkār ― Công vụ các Sứ đồ
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กิจการ 1 (bằng tiếng Bisu)
Latinh | Ch ch |
---|---|
Lào | ຈ |
Thái | จ |
จ (ch)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- จา ― cha ― ăn
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 138
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
เจอจุมซัดกูเนวนาก็อัอดนึงโลกอะไน กึก็ซีมูอบบ็าดบายออ์นปันเนวจีาคองอัน จมกูเนวนาก็อัอดปัอะปัอง กับจุมซัดกูเนวนาก็ปัอะตามกะแตะ ซัดกูอันกูเนวนาก็เบินละงึฮ ก็ซีจีามังบ็าดบายญิ" เจออันก็ปันอังกิออยะ
- Cexcumsạdkūnewnāk̆xạxdnụnglokxanị kụk̆sīmūxbb̆ād bāyxx̒npạnnewcīākhxngxạn cmkūnewnāk̆xạxdpạxapạxng kạbcumsạdkūnewnāk̆pạxatāmka tæa sạdkūxạnkūnewnāk̆beinla ngụḥ k̆sīcīāmạngb̆ād bāyỵi" cexxạnk̆pạnxạng kixxya
- Còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy. (Sáng thế ký 1:30)
- (Chữ Thái tiếng Bru Tây) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)
จ (ch)
- Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕ/ trong tiếng Chong.
- แจง ― chaeng ― chiếc nhẫn
Thái | จ |
---|---|
Lanna | ᨧ |
จ (ch/s/t)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- จัก ― chak ― bao nhiêu
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
จ (c)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- เจจ ― cec ― chuối
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Thái | จ |
---|---|
Khmer | ច |
Lào | ຈ |
จ (c)
จ (c)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- จวง ― cuang ― chân
จ (c)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- จัก ― cak ― con nai
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
- เจ็ด ― cĕd ― số bảy
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- จังหู้ ― cạngh̄ū̂ ― nhiều
จ (c)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- โจง ― coong ― hôn
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Tiếng Palaung Ruching
Miến | စ |
---|---|
Thái | จ |
จ (ch/ty/j)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
บลาง, อัน จืร ซีแง. อับ, อัน จืร แคง หมึร. แฮะ อับ วี บลาง, แฮะ โนะ อู ซีแง.
- Blāng, xạn cụ̄r sīngæ. Xạb, xạn cụ̄r khæng h̄mụr. Ḥæa xạb wī blāng, ḥæa noa xū sīngæ.
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế ký 1:5)
- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Các cách viết khác
จ (ca)
จ (ca)
Các chữ viết khác
- চ (Chữ Assamese)
- ᬘ (Chữ Balinese)
- চ (chữ Bengal)
- 𑰓 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀘 (Chữ Brahmi)
- စ (Chữ Burmese)
- च (Chữ Devanagari)
- ચ (Chữ Gujarati)
- ਚ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌚 (Chữ Grantha)
- ꦕ (Chữ Javanese)
- ಚ (Chữ Kannada)
- ច (Chữ Khmer)
- ຈ (Chữ Lao)
- ച (Chữ Malayalam)
- ᢜᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘓 (Chữ Modi)
- ᢋᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦳 (Chữ Nandinagari)
- 𑐔 (Chữ Newa)
- ଚ (Chữ Odia)
- ꢗ (Chữ Saurashtra)
- 𑆖 (Chữ Sharada)
- 𑖓 (Chữ Siddham)
- ච (Chữ Sinhalese)
- 𑩡 (Chữ Soyombo)
- చ (Chữ Telugu)
- ཙ (Chữ Tibetan)
- 𑒔 (Chữ Tirhuta)
- 𑨣 (Chữ Zanabazar Square)
จ (ca)
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
จ (ca)
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
จ (c/ch)
จ (ca)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- กจุ้แฆว้ ― kcûḳhæŵ ― vua
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, 1กจุ้แฆว้ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến | စ |
---|---|
Thái | จ |
จ (ca)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
จ (j)
Việt | C c |
---|---|
Thái | จ |
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">จ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">จ</span>” bên trên.
Chính tả | จ t͡ɕ | ||
Âm vị | จอ | จอ จาน | |
Chuyển tự | Paiboon | jɔɔ | jɔɔ jaan |
Viện Hoàng gia | cho | cho chan | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕɔː˧/(V) | /t͡ɕɔː˧.t͡ɕaːn˧/(V) | |
Từ đồng âm | จ. จอ |
จ (jɔɔ)
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Thái Việt | ꪊ |
---|---|
Thái | จ |
จ (co)
- Chữ cái thứ 4 thanh thấp viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
จ (c)
- Chữ Thái thể hiện âm /c/ trong tiếng Ugong.
- เจ ― ce ― lá lách
Latinh | J j |
---|---|
Thái | จ |
จ (j)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
เหว่ย น้าย มจั่ง ตอน ตอง จา, เล่ย นิ่น เญย เตี๋ย หม่า, เหธา เจี๊ยน นิ่น เญย เอ๊า กั๊บ ต้าย. นิ่น บัว ฯฒฯ เป๋น เหยียด เต้า หมี่ อ๊ะ.
- Weic naaiv m'jangc dorn dorng jaa, leih ninh nyei diex maac, caux jienv ninh nyei auv gapv daaih. Ninh mbuo ziouc benx yietc dauh mi'aqv.
- Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt. (Sáng thế ký 2:24)
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)