ต – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ต (t)
- Chữ thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ to tào (con rùa).
Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Thái | ต |
ต (ta)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
ต (dt)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ตาล ― dtaan ― thốt nốt
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
ต (t)
- Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Bisu.
- ตอลอ ― tɔlɔ ― bướm
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)
ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Latinh | T t |
---|---|
Lào | ຕ |
Thái | ต |
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ตา ― ta ― con dấu
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, t, SIL International
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- เปโตร ― petro ― Phêrô
- (Chữ Thái tiếng Bru Tây) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)
ต (t)
Thái | ต |
---|---|
Lanna | ᨲ |
ต (t/t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ตอนใด ― tondai ― khi
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
ต (t)
- Chữ cái thứ 9 dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- แต ― tae ― trà
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Thái | ต |
---|---|
Khmer | ត |
Lào | ຕ |
ต (t)
ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ตอฺ ― tou ― chạy
ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- ตอม ― toam ― trứng
Tày Lự | ᦎ (ṫ) |
---|---|
Thái | ต |
Lanna | ᨲ |
ต (t)
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ตู ― tu ― cửa
ต (t)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ตวล ― tual ― bông
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ตีน ― tin ― bàn chân
Tiếng Palaung Ruching
Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
ต (t)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng đứng đầu viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปต ― pot ― Phêrô
- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Các cách viết khác
ต
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("đó")
ต (ta)
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("ông ta, nó")
Dạng thức ตทฺ (tad) chỉ được sử dụng trước nguyên âm và là dạng kết hợp có tiền tố. Trước nguyên âm thì phinthu và o ang phía trước bị bỏ đi.
ต (ta)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตจ ― taca ― da
Các chữ viết khác
- ত (Chữ Assamese)
- ᬢ (Chữ Balinese)
- ত (chữ Bengal)
- 𑰝 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀢 (Chữ Brahmi)
- တ (Chữ Burmese)
- त (Chữ Devanagari)
- ત (Chữ Gujarati)
- ਤ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌤 (Chữ Grantha)
- ꦠ (Chữ Javanese)
- ತ (Chữ Kannada)
- ត (Chữ Khmer)
- ຕ (Chữ Lao)
- ത (Chữ Malayalam)
- ᢠᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘝 (Chữ Modi)
- ᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦽 (Chữ Nandinagari)
- 𑐟 (Chữ Newa)
- ତ (Chữ Odia)
- ꢡ (Chữ Saurashtra)
- 𑆠 (Chữ Sharada)
- 𑖝 (Chữ Siddham)
- ත (Chữ Sinhalese)
- 𑩫 (Chữ Soyombo)
- త (Chữ Telugu)
- ཏ (Chữ Tibetan)
- 𑒞 (Chữ Tirhuta)
- 𑨙 (Chữ Zanabazar Square)
ต (ta)
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, ๑ ปิตร: 1 (bằng tiếng Phạn)
ต (t)
ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- เปโต ― peto ― Phêrô
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, 1เปโต 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ตร๊อง ― trong ― mắt
Việt | T t |
---|---|
Thái | ต |
ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ต</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ต</span>” bên trên.
Chính tả | ต t | ||
Âm vị | ตอ | ตอ เต่า | |
Chuyển tự | Paiboon | dtɔɔ | dtɔɔ dtào |
Viện Hoàng gia | to | to tao | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /tɔː˧/(V) | /tɔː˧.taw˨˩/(V) | |
Từ đồng âm |
ต (dtɔɔ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ต เต่า (dtà dtào).
- ตรุษจีน ― dtrùt-jiin ― Tết Nguyên Đán
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 973
Thái Việt | ꪔ |
---|---|
Thái | ต |
ต (to)
- Chữ cái thứ 7 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
ต (t)
ต (t)
Latinh | D d |
---|---|
Thái | ต |
ต (d)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
ต (t)