ท – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ท (th)
- Chữ thứ 23 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ tho thá hản (bộ đội).
Latinh | Th th |
---|---|
Miến | ဒ |
Thái | ท |
ท (tha)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Lanna | ᨴ |
---|---|
Thái | ท |
ท (th)
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
ท (th)
- Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Bisu.
- กาลาเทีย ― kālātheīy ― Ga-la-ti
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)
ท (th)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Latinh | Th th |
---|---|
Lào | ທ |
Thái | ท |
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ทาม ― tham ― tham
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 703
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- ปะทมมะกาน ― pathm ma kān ― Sáng thế ký
- (Chữ Thái tiếng Bru Tây) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)
ท (th)
- Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Chong.
- ท้าม ― tĥām ― con cua
Thái | ท |
---|---|
Lanna | ᨴ |
ท (th/t)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ทอง ― thxng ― kim loại đồng
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
ท (th)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- เขมรถิ่นไทย ― khmĕ :n thìn thai ― tiếng Khmer Surin (Khmer Thái)
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Thái | ท |
---|---|
Khmer | ឋ ឍ ថ ធ |
Lào | ຖ |
ท (th)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
ท (th)
ท (th)
ท (th)
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
ท (th)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ทีʔ ― thiiʼ ― con rùa
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Tiếng Palaung Ruching
Miến | ထ |
---|---|
Thái | ท |
ท (t‘)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- นาง รูทา ― nāng rūthā ― Ru-tơ
- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, นาง รูทา 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Các cách viết khác
ท (da)
Các chữ viết khác
- দ (Chữ Assamese)
- ᬤ (Chữ Balinese)
- দ (chữ Bengal)
- 𑰟 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀤 (Chữ Brahmi)
- ဒ (Chữ Burmese)
- द (Chữ Devanagari)
- દ (Chữ Gujarati)
- ਦ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌦 (Chữ Grantha)
- ꦢ (Chữ Javanese)
- ದ (Chữ Kannada)
- ទ (Chữ Khmer)
- ທ (Chữ Lao)
- ദ (Chữ Malayalam)
- ᡩᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘟 (Chữ Modi)
- ᢑᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦿 (Chữ Nandinagari)
- 𑐡 (Chữ Newa)
- ଦ (Chữ Odia)
- ꢣ (Chữ Saurashtra)
- 𑆢 (Chữ Sharada)
- 𑖟 (Chữ Siddham)
- ද (Chữ Sinhalese)
- 𑩭 (Chữ Soyombo)
- ద (Chữ Telugu)
- ད (Chữ Tibetan)
- 𑒠 (Chữ Tirhuta)
- 𑨛 (Chữ Zanabazar Square)
ท (da)
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
ท (da) thân từ
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
ท (th)
ท (tha)
- Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทอคางไท้ะ ― thxkhāngthị̂a ― Sáng thế ký
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến | ဒ |
---|---|
Thái | ท |
ท (tha)
- Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ทุ๊ง ― thúng ― lá cờ
Việt | Th th |
---|---|
Thái | ท |
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ท</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ท</span>” bên trên.
Chính tả | ท d | ||
Âm vị | ทอ | ทอ ทะ-หาน | |
Chuyển tự | Paiboon | tɔɔ | tɔɔ tá-hǎan |
Viện Hoàng gia | tho | tho tha-han | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /tʰɔː˧/(V) | /tʰɔː˧.tʰa˦˥.haːn˩˩˦/(V) | |
Từ đồng âm |
ท (tɔɔ)
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 1000
Thái Việt | ꪕ |
---|---|
Thái | ท |
ท (to)
- Chữ cái thứ 7 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
ท (th)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
ท (th)
- Chữ Thái thể hiện âm /tʰ/ trong tiếng Ugong.
- ที ― thī ― nước
Latinh | T t |
---|---|
Thái | ท |
ท (j)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)