ป – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ป (p)
- Chữ thứ 27 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ po pla (con cá).
Latinh | P p |
---|---|
Miến | ပ |
Thái | ป |
ป (cần chuyển tự) (pa)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
ป (p)
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
อางเม้ง นี้อือ ย่า พระเยซูคริสต์ ก่าซ้าด อางฮื่อ มาง อางฮู่ อางพี่ อือ อางเม้ง ย่าง เป.
- Xāng mêng nī̂ xụ̄x ỳā phra yesū khris̄t̒ k̀āŝād xāng ḥụ̄̀x māng xāngḥū̀ xāng phī̀ xụ̄x xāng mêng ỳāng pe.
- Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Latinh | P p |
---|---|
Lào | ປ |
Thái | ป |
ป (cần chuyển tự) (p)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ปา ― pa ― chiều dài
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 422
Thái | ป |
---|---|
Khmer | ប |
Lào | ປ |
ป (p)
ป (cần chuyển tự) (p)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ปอฺ ― pou ― cuộn
ป (cần chuyển tự) (p)
Tày Lự | ᦗ (p) |
---|---|
Thái | ป |
Lanna | ᨻ |
ป (p)
Latinh | P p |
---|---|
Brahmi | 𑀧 (pa) |
Devanagari | प (pa) |
Bengal | প (pa) |
Sinhala | ප (pa) |
Miến | ပ (pa) |
Thái | ป |
Lanna | ᨸ (pa) |
Lào | ປ (pa) |
Khmer | ប (pa) |
Chakma | 𑄛 (pa) |
ป (pa)
- Phụ âm thứ 21 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ปาลิ ― pāli ― Pāli
Devanagari | प (pa) |
---|---|
Bali | ᬧ |
Bengal | প |
Bhaiksuki | 𑰢 |
Brahmi | 𑀧 |
Grantha | 𑌪 |
Gujarat | પ |
Gurmukhi | ਪ |
Java | ꦥ |
Kawi | 𑼦 |
Kharosthi | 𐨤 |
Khmer | ប |
Kannada | ಪ |
Lanna | ᨸ |
Lào | ປ |
Mã Khâm | 𑱾 |
Mãn Châu | ᢒᠠ |
Malayalam | പ |
Modi | 𑘢 |
Miến | ပ |
Nandinagari | 𑧂 |
Newa | 𑐥 |
Odia | ପ |
Bát Tư Ba | ꡌ |
Saurashtra | ꢦ |
Sharada | 𑆥 |
Tất Đàm | 𑖢 |
Sinhala | ප (pa) |
Tamil | ப |
Telugu | ప |
Thái | ป |
Tạng | པ (pa) |
Tirhuta | 𑒣 |
ป (pa)
- Phụ âm thứ 21 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
ตสฺมาทฺ ยิหูทาตสฺตามโร ครฺเภ เปรเสฺสรเหา ชชฺญาเต, ตสฺย เปรส: ปุโตฺร หิโษฺรณฺ ตสฺย ปุโตฺร 'รามฺฯ
- Tasmat yihudatas tamro garbe presessarahao jjhayate, tasya pres: putor hisorana tasya putor 'ram
- Giu-đa bởi Tha-ma sanh Pha-rê và Xa-ra. Pha-rê sanh Ếch-rôm; Ech-rôm sanh A-ram (Ma-thi-ơ 1:3)
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
ป (p)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
- ปะตู๋บอง ― patū̌bxng ― cửa sổ
ป (pa)
- Chữ cái thứ 16 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
ฌางคู นอ โอ เว๊ แด โปล้ปลิ้, ทไค้ะ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู, ดี๊ กแช่แยว้ อ วีงฌี้แล้แอว้ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู นอ ล้อ
- Chang ku neo o wei dae pol pli, tkai o lung teng ah che ku, dek chae yaew vin jee aew o lung teng ah che ku nor lor
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến | ပ |
---|---|
Thái | ป |
ป (pa)
- Chữ cái thứ 16 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
ป (cần chuyển tự) (p)
Việt | P p |
---|---|
Thái | ป |
ป (cần chuyển tự) (p)
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ป</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ป</span>” bên trên.
Chính tả | ป p | ||
Âm vị | ปอ | ปอ ปฺลา | |
Chuyển tự | Paiboon | bpɔɔ | bpɔɔ bplaa |
Viện Hoàng gia | po | po pla | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pɔː˧/(V) | /pɔː˧.plaː˧/(V) | |
Từ đồng âm | ป. ปอ |
ป (bpɔɔ)
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 618
ป (cần chuyển tự) (p)
Latinh | B b |
---|---|
Thái | ป |
ป (b)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
ทิน-ฮู่ง ปวัด ฌัง เซ หลง เญย, หย่า เฒาะ ฌัง เหธา หฮมวัง ปุน ฆอย
- Tin-Hungh buatc njang se longx nyei, yaac zorqv njang caux hmuangx bun nqoi.
- Đức Chúa Trời thấy sự sáng là tốt lành, bèn phân sáng ra cùng tối. (Sáng thế ký 1:4)
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)