ย – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ย (y)
- Chữ thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yak (dạ-xoa).
Latinh | Y y |
---|---|
Miến | ယ |
Thái | ย |
ย (cần chuyển tự) (ya)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Lanna | ᨿ ᩀ |
---|---|
Thái | ย |
ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 34 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ย้อน ― vì
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
ย (y)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- ยูม ― yum ― nhà
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Latinh | Y y |
---|---|
Lào | ຢ |
Thái | ย |
ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ยาย ― yai ― lây nhiễm
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 757
Thái | ย |
---|---|
Lanna | ᨿ ᩀ |
ย (y/ny)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ย่าง ― yaang ― đi bộ
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
ย (y)
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Thái | ย |
---|---|
Khmer | យ |
Lào | ຢ |
ย (y)
ย (cần chuyển tự) (y)
ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เตีย ― tia ― hoa
Tày Lự | ᦍ (y) |
---|---|
Thái | ย |
Lanna | ᨿ |
ย (y)
ย (y)
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Các cách viết khác
ย (ya)
- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
ย (ya) gđ
ย (ya) gt
ย gđ
- Chữ Pali 'y'.
Các chữ viết khác
- য (Chữ Assamese)
- ᬬ (Chữ Balinese)
- য (chữ Bengal)
- 𑰧 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀬 (Chữ Brahmi)
- ယ (Chữ Burmese)
- य (Chữ Devanagari)
- ય (Chữ Gujarati)
- ਯ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌯 (Chữ Grantha)
- ꦪ (Chữ Javanese)
- ಯ (Chữ Kannada)
- យ (Chữ Khmer)
- ຍ (Chữ Lao)
- യ (Chữ Malayalam)
- ᠶᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘧 (Chữ Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧇 (Chữ Nandinagari)
- 𑐫 (Chữ Newa)
- ଯ (Chữ Odia)
- ꢫ (Chữ Saurashtra)
- 𑆪 (Chữ Sharada)
- 𑖧 (Chữ Siddham)
- ය (Chữ Sinhalese)
- 𑩻 (Chữ Soyombo)
- య (Chữ Telugu)
- ཡ (Chữ Tibetan)
- 𑒨 (Chữ Tirhuta)
- 𑨪 (Chữ Zanabazar Square)
ย (ya)
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
ย (ya) thân từ, gđ
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
ย (y)
ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โยชูวา ― yochūwā ― Giô-suê
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, โยชูวา 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến | ယ |
---|---|
Thái | ย |
ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
- ย่ ― yà ― 5
ย (cần chuyển tự) (y)
Việt | Y y |
---|---|
Thái | ย |
ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ย</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ย</span>” bên trên.
Chính tả | ย y | ||
Âm vị | ยอ | ยอ ยัก | |
Chuyển tự | Paiboon | yɔɔ | yɔɔ yák |
Viện Hoàng gia | yo | yo yak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jɔː˧/(V) | /jɔː˧.jak̚˦˥/(V) | |
Từ đồng âm |
ย (yɔɔ)
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Thái Việt | ꪤ |
---|---|
Thái | ย |
ย (yo)
- Chữ cái thứ 15 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
ย (cần chuyển tự) (y)
ย (cần chuyển tự) (y)
Latinh | Y y |
---|---|
Thái | ย |
ย (y)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เยเลมี ― Ye^le^mi ― Giê-rê-mi
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เยเลมี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ye^le^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)