ว – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: ว.

(w)

  1. Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ wo wẻn (nhẫn).
Latinh W w
Miến
Thái

(wa)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Lanna
Thái

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ว่ᩅ᩵ᩤđó
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)

(w)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    ว่lợn, heo
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Latinh V v
Lào
Thái

(v)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    านvanvặn
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 751

(w)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /w/ trong tiếng Chong.
    wakhỉ
Thái
Lanna

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ว้bệnh dại
  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

(w)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    puuangtrứng
  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Thái
Khmer
Lào

(w)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    muymột

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    waequần dài

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    วือกwueakcon sâu
Tày Lự (v)
Thái
Lanna

(v)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    วั (vn)ngày

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    หลาkể chuyện

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    วัก่wàktreo
  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Palaung Ruching

sửa

Miến
Thái

(u)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    ดอ โฆSáng thế ký
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Các cách viết khác

  • va (chữ Latinh)
  • 𑀯 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Devanagari)
  • (chữ Bengal)
  • (Chữ Sinhalese)
  • (Chữ Burmese)
  • วะ (Chữ Thai)
  • (Chữ Tai Tham)
  • or ວະ (Chữ Lao)
  • (Chữ Khmer)
  • 𑅇 (Chữ Chakma)

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    vanarừng
  1. Như, như là.
  2. Thậm chí.

Các chữ viết khác

  • (Chữ Assamese)
  • (Chữ Balinese)
  • (chữ Bengal)
  • 𑰪 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀯 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌵 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᠸᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘪 (Chữ Modi)
  • ᠸᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧊 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐰 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆮 (Chữ Sharada)
  • 𑖪 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩾 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒫 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨭 (Chữ Zanabazar Square)

(va)

  1. Phụ âm thứ 37 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    าตवा (ta)gió
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    แห้răng nanh
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

(wa)

  1. Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    เกล้​ท​ซ้ะวี่Dân số ký
  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, เกล้​ท​ซ้ะวี่ง 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Miến
Thái

(wa)

  1. Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
    ว๊ဝးtre

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ซ๊าsaaohai mươi
Việt V v
Thái

(v)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ว</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ว</span>” bên trên.

Chính tả
w
Âm vị

วอ
w ɒ

วอ แหฺวน
w ɒ    æ h ̥ w n

Chuyển tựPaiboonwɔɔwɔɔ wɛ̌ɛn
Viện Hoàng giawowo waen
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/wɔː˧/(V)/wɔː˧.wɛːn˩˩˦/(V)
Từ đồng âm

(wɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ว แหวน (wá hwɛ̌ɛn).
    wainhanh, lẹ, mau
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 1095
Thái Việt
Thái

(wo)

  1. Chữ cái thứ 17 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

(w)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    โซtaotao

(w)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /w/ trong tiếng Ugong.
    วั๋ngcon gấu
Latinh U u
Thái

(u)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ยิ​ดาYiu^ndaaGiu-đe
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ยิว​ดา 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Yiu^ndaa 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)