တ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
တ (ta)
- Chữ thứ 17 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ta.
တ (t)
Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Thái | ต |
တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
တ (t)
တ (ta)
တ (ta)
- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 656
Từ Proto-Tibeto-Burman *(t/d)a (“đừng, không”).
တ (ta)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
တ (ta)
- Không (tiền tố động từ và dùng cùng với trợ từ cuối phủ định ဘၣ် (bà))
- ယတသ့ၣ်ညါဘၣ် ― yatathaỳ nyahbà ― Tôi không biết.
တ (ta)
- Một.
- တၢ (tuh)
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 608
တ
- The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[1]
တ (ta)
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
တ (t)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
တ (ta)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- တဣ ― ti ― con giun
- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 34
- IPA(ghi chú): /ta̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ta. • ALA-LC: ta • BGN/PCGN: ta. • Okell: tá
တ (ta.)
တ (ta.) (၁)
- Dạng viết khác của တစ် (tac).
တ (ta.)
(Động từ)
- တသ (ta.sa.)
တ (ta.)
- Tiền tố động từ đơn hoặc phức để tạo thành trạng từ,
- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
- SEAlang Library Burmese, တ[2], 1996
တ (ta)
တ (ta)
တ (ta)
- Nôn.
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
တ (ta)
Tiếng Palaung Ruching
Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
တ (t)
- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ၁ ပတ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
တ (t)
- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
- Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)[3], tr. 111
တ (t)
- Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- တအာင်း ― ta'ang ― tiếng Palaung
Các cách viết khác
တ (ta)
တ
- (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("đó", "kia")
တ (ta) gđ gt
- (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("anh ta, nó")
တ (t)
Các chữ viết khác
- ত (Chữ Assamese)
- ᬢ (Chữ Balinese)
- ত (chữ Bengal)
- 𑰝 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀢 (Chữ Brahmi)
- त (Chữ Devanagari)
- ત (Chữ Gujarati)
- ਤ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌤 (Chữ Grantha)
- ꦠ (Chữ Javanese)
- ತ (Chữ Kannada)
- ត (Chữ Khmer)
- ຕ (Chữ Lao)
- ത (Chữ Malayalam)
- ᢠᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘝 (Chữ Modi)
- ᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦽 (Chữ Nandinagari)
- 𑐟 (Chữ Newa)
- ତ (Chữ Odia)
- ꢡ (Chữ Saurashtra)
- 𑆠 (Chữ Sharada)
- 𑖝 (Chữ Siddham)
- ත (Chữ Sinhalese)
- 𑩫 (Chữ Soyombo)
- త (Chữ Telugu)
- ต (Chữ Thai)
- ཏ (Chữ Tibetan)
- 𑒞 (Chữ Tirhuta)
- 𑨙 (Chữ Zanabazar Square)
တ (ta)
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)
Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
တ (ta)
တ (ta/da)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ပူၬတပၠါ ― thứ Tư
- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 4 (bằng tiếng Pwo Tây)
တ (tǎ)
- Chữ cái thứ 7 trong tiếng Shan.
- ပွတ်းႁွင်ႇ ― póat hòang ― hướng bắc
- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 261
တ (ta)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- တစ် ― số một
Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ط ت |
Miến | တ |
Bengal | ত |
တ (ta)
တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
- တောင်ရိုး ― tauñyoù ― người Taungyo
တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
- တမန်တော် ― tamaantaw ― Công vụ các Sứ đồ
- (Chữ Miến tiếng Tavoy) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
- The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)
Kayah Li | ꤒ (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Miến | တ |
တ (t)
တ (t)
- Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
- တႆးလꧥင်ꩽ ― tiếng Thái Lai