ယ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ယ (ya)
- Chữ thứ 27 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ya.
ယ (y)
- Phụ âm thứ 13 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
Latinh | Y y |
---|---|
Miến | ယ |
Thái | ย |
ယ (cần chuyển tự) (ya)
- Phụ âm thứ 27 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Latinh | Y y |
---|---|
Miến | ယ |
ယ (y)
- Phụ âm thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
ယ (ya)
ယ (ya)
- Đưa.
ယ (ya)
- (đường) Bằng phẳng, trơn tru.
ယ (ya)
ယ (ya)
- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 717
ယ (ya)
- Chữ cái thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ယုၢ် ― yu̱ ― chuột
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
ယ (ya)
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
ယ (ya)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ဂိုယံသီး ― goyansee ― ổi
- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 45
- IPA(ghi chú): /ja̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ya. • ALA-LC: ya • BGN/PCGN: ya. • Okell: yá
ယ (ya.)
- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
- SEAlang Library Burmese, ယ[1], 1996
ယ (ya)
ယ (ya)
- Hắc ín, nhựa đường.
- Nhựa cây làm chất dính, trám thay cho hắc ín.
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
ယ (ya)
- Phụ âm thứ 26 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
- ယာ ― yā ― thuốc phiện
ယ (y)
- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..
ယ (y)
- Phụ âm thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
Các cách viết khác
ယ (ya)
- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
ယ (ya) gđ
ယ (ya) gt
ယ gđ
- Chữ Pali 'y'.
ယ (y)
- Phụ âm thứ 13 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
Các chữ viết khác
- য (Chữ Assamese)
- ᬬ (Chữ Balinese)
- য (chữ Bengal)
- 𑰧 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀬 (Chữ Brahmi)
- य (Chữ Devanagari)
- ય (Chữ Gujarati)
- ਯ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌯 (Chữ Grantha)
- ꦪ (Chữ Javanese)
- ಯ (Chữ Kannada)
- យ (Chữ Khmer)
- ຍ (Chữ Lao)
- യ (Chữ Malayalam)
- ᠶᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘧 (Chữ Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧇 (Chữ Nandinagari)
- 𑐫 (Chữ Newa)
- ଯ (Chữ Odia)
- ꢫ (Chữ Saurashtra)
- 𑆪 (Chữ Sharada)
- 𑖧 (Chữ Siddham)
- ය (Chữ Sinhalese)
- 𑩻 (Chữ Soyombo)
- య (Chữ Telugu)
- ย (Chữ Thai)
- ཡ (Chữ Tibetan)
- 𑒨 (Chữ Tirhuta)
- 𑨪 (Chữ Zanabazar Square)
ယ (ya)
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
ယ (ya) thân từ, gđ
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Miến | ယ |
---|---|
Thái | ม |
ယ (ya)
ယ (ya)
- Chữ cái thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ယူ ― yu ― chuột
- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
ယ (ya)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဂိုယံသီး ― guiyamsi: ― ổi
Hanifi | 𐴘 |
---|---|
Ả Rập | ي |
Miến | ယ |
Bengal | য |
ယ (ya)
- Phụ âm thứ 27 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
ယ (yǎ)
- Chữ cái thứ 14 trong tiếng Shan.
- ယႃ ― yǎa ― thuốc
ယ (yǎ)
- Lưới.
ယ (yǎ)
- Hủy.
- SEAlang dictionary Shan
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Kayah Li | ꤛ (y) |
---|---|
Latinh | Y y |
Miến | ယ |
ယ (cần chuyển tự) (y)