ﻎ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
ﻎ (ghain)
- Chữ غ (ghain) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ﻎ | ﻐ | ﻏ |
غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
غ / غ / غ / غ (ǧen)
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- Chữ cái thứ 20 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
- “غ”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
ﻎ (ǧayn)
- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng cuối.
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ (gh)
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
ﻎ (gue)
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
ﻎ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng cuối.
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | Ğ ğ |
---|---|
Kirin | Ғ ғ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ğəyn)
- Chữ Latinh: q/ğ
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
غ / غ / غ / غ (ǧeyn)
- Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― bâleğ ― trưởng thành
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
غ / غ / غ / غ (غ / غ / غ / غ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ğ ğ |
ﻎ (ğ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (g)
ﻎ (ğ)
ﻎ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- تُغ ― tuģ ― giấc mơ
ﻎ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ (ğeyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
ﻎ (ja)
Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Devanagari | ग़ |
ﻎ (ghainu)
Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ghain)
Latinh | Ĝ ĝ |
---|---|
Hebrew | עֿ |
Ả Rập | (ﻎ) غ |
غ / غ / غ / غ (ĝ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Gh gh |
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng cuối.
- تەبلىغ ― tebligh ― sự tuyên truyền, thông báo
غ / غ / غ / غ (gh)
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Adlam | 𞤺𞥈 |
ﻎ (angani)
ﻎ (q)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (angai)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
غ / غ / غ / غ (ḡ)
Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ (ﻎ) |
ﻎ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | Ɣ ɣ |
---|---|
Tifinagh | ⵖ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (ɣ/gh)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tiếng Karachay-Balkar
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
- IPA: [ɣ]
ﻎ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
ﻎ (gayın)
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
غ / غ / غ / غ (ġ / ġ / ġ / ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
ﻎ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 54
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻎ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻎ</span>” bên trên.
Aram | 𐡂 |
---|---|
Sogdia | 𐼲 |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
- IPA: [ɣ~ʁ]
ﻎ (ğ)
ﻎ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Г' г' |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Armenia | Ղ (Ł) ղ (ł) |
ﻎ (ẍ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurmanji, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 211
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Gruzia | ღ |
غ / غ / غ / غ (ǧ)
Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ǧ ǧ Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ġ)
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― baligh ― trưởng thành
Latinh | G g Ng ng |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (g)
غ / غ / غ / غ (q)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
ﻎ (ghain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (g‘)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
ﻎ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- ورېغ ― wreǧ ― mực, thuốc nhuộm
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Shāhmukhī | غ (ﻎ) |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
ﻎ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
- Chữ Latinh: ğ/ġ
- IPA: [ɣ]
ﻎ
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
- Chữ Latinh: ğ/g
غ / غ / غ / غ (ğen)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (g)
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
غ / غ / غ / غ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tifinagh | ⵖ ⵗ ⵘ |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ (ﻎ) |
Osmanya | 𐒌 |
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ Latinh: x/ẍ
ﻎ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani, là chữ غ (ẍi) ở dạng đứng cuối.
Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ (ﻎ) |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
ﻎ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | Gh gh |
---|---|
Pegon | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ġ)
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
غ / غ / غ / غ (ǧ)
Ba Tư | غ (ﻎ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tiếng Tamazight Trung Atlas
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
ﻎ (ġ)
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ğ ğ |
ﻎ (ğayn)
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
ﻎ (g)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tausug, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Chữ Latinh: g/ğ
غ / غ / غ / غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
ﻎ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
ﻎ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tifinagh | ⵗ |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻎ) |
Latinh | Ğ, ğ |
ﻎ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
ﻎ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Latinh | G g |
---|---|
Kirin | Г г |
Ả Rập | غ (ﻎ) |
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Hebrew | ג |
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
غ / غ / غ / غ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― bāliğ ― người lớn, người trưởng thành
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
ﻎ (ǧ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (g‘)
Ả Rập | غ (ﻎ) |
---|---|
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
Latinh | Ɣ ɣ |
ﻎ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
غ / غ / غ / غ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)