Z – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Anh
| ||||||||
|
Từ viết tắt
Z
- (Đo lường) zetta-.
- (Vật lý, hóa học) Số nguyên tử.
- (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái cho aspargine hoặc axit aspartic.
Dịch
Tham khảo
- "Z", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)