bạn bè – Wiktionary tiếng Việt


Article Images
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧

bạn bè

  1. Bạn (nói khái quát)

    đối xử tốt với bạn bè

    hai người là chỗ bạn bè thân thiết

  2. là những người có mối liên kết qua tình bạn.

bạn bè

  1. Kết bạn.

    không bạn bè gì với nó!

    bạn bè với toàn hạng du đãng

  • Bạn bè, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam