cám ơn – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːm˧˥ əːn˧˧ka̰ːm˩˧ əːŋ˧˥kaːm˧˥ əːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːm˩˩ əːn˧˥ka̰ːm˩˧ əːn˧˥˧

Động từ

sửa

cám ơn

  1. (khẩu ngữ) Như cảm ơn

Tham khảo

sửa

  • Cám ơn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam