chó chê mèo lắm lông – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Việt
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ˧˥ ʨe˧˧ mɛ̤w˨˩ lam˧˥ ləwŋ˧˧ | ʨɔ̰˩˧ ʨe˧˥ mɛw˧˧ la̰m˩˧ ləwŋ˧˥ | ʨɔ˧˥ ʨe˧˧ mɛw˨˩ lam˧˥ ləwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɔ˩˩ ʨe˧˥ mɛw˧˧ lam˩˩ ləwŋ˧˥ | ʨɔ̰˩˧ ʨe˧˥˧ mɛw˧˧ la̰m˩˧ ləwŋ˧˥˧ |
Thành ngữ
- (nghĩa bóng) Chỉ sự mỉa mai về hành vi chê bai phán xét người khác, trong khi bản thân mình cũng chẳng tốt đẹp gì hơn.
Đồng nghĩa
Xem thêm
Dịch
Chỉ sự mỉa mai về hành vi chê bai phán xét người khác, trong khi bản thân mình cũng chẳng tốt đẹp gì hơn
- Tiếng Anh: pot calling the kettle black (nghĩa đen “cái nồi gọi cái ấm đen”)