chữ cái – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ kaːj˧˥ | ʨɨ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ | ʨɨ˨˩˦ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨ̰˩˧ kaːj˩˩ | ʨɨ˧˩ kaːj˩˩ | ʨɨ̰˨˨ ka̰ːj˩˧ |
Danh từ
chữ cái
Tham khảo
- "chữ cái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)