chuột túi – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuət˨˩ tuj˧˥ | ʨuək˨˨ tṵj˩˧ | ʨuək˨˩˨ tuj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuət˨˨ tuj˩˩ | ʨuət˨˨ tṵj˩˧ |
Danh từ
chuột túi
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)