chuột túi – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Việt

sửa

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuət˨˩ tuj˧˥ʨuək˨˨ tṵj˩˧ʨuək˨˩˨ tuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuət˨˨ tuj˩˩ʨuət˨˨ tṵj˩˧

Danh từ

sửa

chuột túi

  1. Một loài thútúi.

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)