g – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Wiktionary

g số nhiều gs, g's /ˈdʒi/

  1. G.
  2. (Âm nhạc) Xon.
    g — khoá xon
Tập tin:G.F. Knapp.gif
g
Số ít Số nhiều
g
/ʒe/
g
/ʒe/

g /ʒe/

  1. G.
    Un g majuscule — một chữ g hoa
  2. (Khoa đo lường) Gam (ký hiệu).
  3. () Gia tốc trọng lực (ký hiệu).
  4. (G) (vật lý học) gau (ký hiệu).
  5. (G) (âm nhạc) xon.
  • (dạng ký tự kết hợp)