gh – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
gh
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
gh
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết thường.
Yigua Mangghuer bang.
- Tất cả các gia đình đều là người Mangghuer.
- Chữ in hoa GH
- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
- Bảng chữ cái tiếng Monguor tại Omniglot.
gh
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết thường.
Budahgini ayili ghualigi turua yii. Te ghoori ulani jiuraniwa.
- Làng tôi ở trong một thung lũng. Nó nằm giữa hai ngọn đồi.
- Chữ in hoa GH
- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
- Bảng chữ cái tiếng Monguor tại Omniglot.