gh – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

gh

  1. Chữ cái biểu thị phụ âm gh ghi lại tiếng Bảo An.
    ghagheilợn
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

gh

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết thường.

    Yigua Mangghuer bang.

    Tất cả các gia đình đều là người Mangghuer.
  • Chữ in hoa GH

gh

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết thường.

    Budahgini ayili ghualigi turua yii. Te ghoori ulani jiuraniwa.

    Làng tôi ở trong một thung lũng. Nó nằm giữa hai ngọn đồi.
  • Chữ in hoa GH