sư đoàn – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˧ ɗwa̤ːn˨˩ | ʂɨ˧˥ ɗwaːŋ˧˧ | ʂɨ˧˧ ɗwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˥ ɗwan˧˧ | ʂɨ˧˥˧ ɗwan˧˧ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sư đoàn
Dịch
Tham khảo
- "sư đoàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)