sư đoàn – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗwa̤ːn˨˩ʂɨ˧˥ ɗwaːŋ˧˧ʂɨ˧˧ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ ɗwan˧˧ʂɨ˧˥˧ ɗwan˧˧

Từ tương tự

sửa

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Định nghĩa

sửa

sư đoàn

  1. Tổ chức quân đội Việt Nam gồmtừ ba trung đoàn trở lên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa