t – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

t số nhiều ts, t's /ˈti/

  1. T, t.
  2. Vật hình T.
Số ít Số nhiều
t
/te/
t
/te/

t /te/

  1. T.
    Un t bien formé — một chữ t viết đẹp
  2. (Khoa đo lường) Tấn (ký hiệu).
  3. (T) (vật lý học) tesla (ký hiệu).
  4. (T) (hóa học) triti (ký hiệu).
  5. (T) Hình T, vật hình T.
    Antenne en T — anten hình T
  • ͭ (dạng ký tự kết hợp)