thực quản – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ kwa̰ːn˧˩˧ | tʰɨ̰k˨˨ kwaːŋ˧˩˨ | tʰɨk˨˩˨ waːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ kwaːn˧˩ | tʰɨ̰k˨˨ kwaːn˧˩ | tʰɨ̰k˨˨ kwa̰ːʔn˧˩ |
Định nghĩa
thực quản
Dịch
Tham khảo
- "thực quản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)