tri – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tri
/tʁi/
tris
/tʁi/
tri
gđ
/tʁi/
Sự
lựa chọn
, sự
lựa
.
Faire le
tri
des semences
— lựa hạt giống
Sự
chia chọn
.
Bureau de
tri
— phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)
Tham khảo
sửa
"
tri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)