K – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Chữ Latinh

sửa

 
K U+004B, K

LATIN CAPITAL LETTER K

J
[U+004A]
Basic Latin L
[U+004C]

Chuyển tự

sửa

Cách ra dấu

sửa

Từ nguyên

sửa

Sự tiến hóa của chữ K trong lịch sử
Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia Chữ Etruscan Chữ Latinh
 
 
 
 

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤ː˧˧kəː˧˥kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥kəː˧˥˧

Danh từ

sửa

 

K

  1. Con chữ thứ 13 của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết hoa).

Từ viết tắt

sửa

K

  1. (Hóa học) Viết tắt của kali