K – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
Chữ Latinh
| ||||||||
|
Chuyển tự
Cách ra dấu
Từ nguyên
Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Etruscan | Chữ Latinh |
---|---|---|---|
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤ː˧˧ | kəː˧˥ | kəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ | kəː˧˥˧ |
Danh từ
K
Từ viết tắt
K