ण – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm:

 

(ṇa)

  1. Chữ Devanagari ṇa.
Devanagari
Kaithi 𑂝 (ṇa)

()

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    गुरुत्वाकर्षgurutvākarṣatrọng lực
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International
Thaana ޱ ()
Dives Akuru 𑤚
Devanagari

(ṇa)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">ण</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Deva">ण</span>” bên trên.

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
Devanagari
Takri 𑚘
Dogri 𑠘

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ञ्याणाñyāāđứa trẻ
Devanagari
Kaithi 𑂝
Newa 𑐞

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Hindi.
    तरtarṇathuyền,
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 94
Devanagari
Tirhuta 𑒝
Kaithi 𑂝
Newa 𑐞

()

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    खटकॊkhaṭkolục giác
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 275
Devanagari
Modi 𑘜 (ṇa)

()

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    तरुtarutrẻ
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 191
Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh ,

()

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Devanagari
Newa 𑐞

()

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    दक्षिdakṣiphía Nam
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 269
Newa 𑐞
Devanagari

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    अर्थपूर्णarthapūracó ý nghĩa
Latinh
Brahmi 𑀡 (ṇa)
Devanagari
Bengal (ṇa)
Sinhala (ṇa)
Miến (ṇa)
Thái (ṇa)
Lanna (ṇa)
Lào (ṇa)
Khmer (ṇa)
Chakma 𑄕 (ṇa)

𑄕

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    तरtaraṇabăng qua
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰜
Brahmi 𑀡
Grantha 𑌣
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼠 (𑼠)
Kharosthi 𐨞
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱾
Mãn Châu ᢏᠠ
Malayalam (ṇa)
Modi 𑘜
Miến
Nandinagari 𑦼 (𑦼)
Newa 𑐞
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆟
Tất Đàm 𑖜
Sinhala (ṇa)
Tamil (ṇa)
Telugu (ṇa)
Thái
Tạng (ṇa)
Tirhuta 𑒝

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    तर्पtarpaṇathức ăn, nhiên liệu
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Odia ଣ୍

()

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    ᱠᱚ ()góc
Ả Rập ڻ
Devanagari
Sindh 𑋌
Khojki 𑈘
Gurmukhi

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    ॼाṇathông tin, kiến thức