আ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: , অ-, আ-

(a)

  1. Chữ Bengal a, dấu nguyên âm là

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    aüôi chao, chà
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 26
Bengal
Newa 𑐁

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আপেলapelquả táo tây
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 112

(cần chuyển tự) (ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    আটāsố tám

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    আসোরনিAsōroniA-xô (Ma-thi-ơ 1:14)
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Latinh A a
Assam

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ábtiếng quạ kêu
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 1
Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ā, ā

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Bengal tiếng Mundari.
    আপূমआपूम (āpūm)cha
Latinh Ā ā
Brahmi 𑀆 (ā)
Devanagari (ā)
Bengal
Sinhala (ā)
Miến အာ (ā) ဢႃ (ā)
Thái อา (ā)
Lanna ᩋᩣ (ā)
Lào ອາ (ā)
Khmer អា (ā)
Chakma 𑄃𑄂 (ā)

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    পাānước
Devanagari (ā)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰁
Brahmi 𑀆
Grantha 𑌆
Gujarat
Gurmukhi
Java ꦄꦴ
Kawi 𑼅 (𑼅)
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑲰
Mãn Châu ᠠᢇ
Malayalam (ā)
Modi 𑘁
Mông Cổ ᠠ᠋᠎ᠠ
Miến
Nandinagari 𑦡 (𑦡)
Newa 𑐁
Odia
Saurashtra
Sharada 𑆄
Tất Đàm 𑖁
Sinhala (ā)
Tamil (ā)
Telugu (ā)
Thái
Tạng ◌ཱ (◌ā)
Tirhuta 𑒂

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    আসাAsaA-sa (Ma-thi-ơ 1:7)
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Ol Chiki (a)
Devanagari
Bengal
Odia

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    আরেᱨᱮ (are)số 9