য – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: , য়, , যা

(ya)

  1. Chữ Bengal ya.

(zo)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái tiếng Assam, tên là chữ "Ôntôstô Zô".
    যীশুzixuGiê-su
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590
Bengal
Newa 𑐫

(jo)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ন্ত্রjontromáy móc
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 63

()

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    য়chôy6

(dzô)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    যায়jayđi
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Latinh Y y
Bengal

(y)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)
Latinh Ï ï
Assam

(ïa)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    যেৰ‍্ïortuyết
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 84

(sha)

  1. Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh

(ÿa)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Các cách viết khác

(ya)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    যোনিyonitử cung

(ya)

  1. Đại từ tân ngữ: người đó, ai

(ya) gt

  1. Đại từ tân ngữ: đó, nó, ấy,...

 

  1. Chữ Pali 'y'

Các chữ viết khác

  • (Chữ Balinese)
  • 𑰧 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀬 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌯 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᠶᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘧 (Chữ Modi)
  • ᠶ᠋ᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧇 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐫 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆪 (Chữ Sharada)
  • 𑖧 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩻 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒨 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨪 (Chữ Zanabazar Square)

(ya)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    যমুনাमुना (yamunā)sông Yamuna

(ya) thân từ

  1. (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
  2. Danh tiếng.
  3. Xe ngựa.
  4. Ánh sáng.
  5. Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
  6. Hành động tham gia, gia nhập,...
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Bengal
Devanagari

(dzô)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    বেয়াbeaxấu, tệ
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International
Hanifi 𐴘
Ả Rập ي
Miến
Bengal

(ya)

  1. Phụ âm /j/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Ol Chiki (y)
Devanagari
Bengal
Odia

(y)

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    এযায (eyay)7
Ả Rập م (m)
Bengal

(j)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    সাহায্যساہائجوcứu, giúp