ল – Wiktionary tiếng Việt


Article Images
 
[unassigned: U+09B1][unassigned: U+09B3–U+09B5]

(la)

  1. Chữ Bengal la.

(lo)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    লিখাlikhaviết
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 591
Latinh L l
Bengal

(l)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    লাহাlahanhựa cây
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal
Newa 𑐮

(lo)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আপেলapelquả táo tây
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1103

()

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    phôltrái cây
Devanagari (lo)
Latinh L l
Bengal

()

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    লামাlamacon đường
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Bengal
Ả Rập ل
Latinh L l

()

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    বুলিbulingôn ngữ
Bengal
Latinh L l

(la)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ডোলাdelachích, đốt
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

()

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    লুহাluhasắt thép
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Latinh L l
Bengal

(l)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    লেৱিleviLê-vi
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Levi 1 (bằng tiếng Karbi)
Latinh L l
Assam

(la)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    লুম্lumđồi
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 108
Bengal
Latinh L l

()

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    ম্lamđường, lối
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 78
Meitei (la)
Bengal

(la)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    ম্ (lam)quốc gia
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 163
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh L l

(la)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    লেলেलेलेnhìn

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa

Devanagari
Bengal

(la)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    মাল্টোltongười Malto
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Devanagari
Bengal

(la)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    লুbalucát
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Các cách viết khác

(la)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    লোlokathế giới

Các chữ viết khác

  • (Chữ Balinese)
  • 𑰩 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀮 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌲 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᠯᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘩 (Chữ Modi)
  • ᠯᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧉 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐮 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆬 (Chữ Sharada)
  • 𑖩 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩽 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒪 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨬 (Chữ Zanabazar Square)

(la)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    লেখকलेखक (lekhaka)tính toán
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Bengal
Devanagari

()

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    চুলিsulitóc
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International
Hanifi 𐴓
Ả Rập ل
Miến
Bengal

(la)

  1. Phụ âm /l/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    ক্laktrăm nghìn
Ol Chiki (l)
Devanagari
Bengal
Odia

(l)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অকা লেকা মেনামাᱚᱠᱟ ᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama)Bạn khỏe không?
Ả Rập ل (l)
Bengal

(l)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    বাبال (bāl)tóc