ক – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: কি কে

(ka)

  1. Chữ Bengal ka.

Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).

(ko)

  1. Nói [+::-ক<nói với>].
  2. Kể, bảo.
    সি মোক কৈছিলেxi mük koisile.bảo tôi
  3. Nói chuyện.
    Đồng nghĩa: কথা ক (kotha ko)

(ko)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    কয়লাkoyolathan đá
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 86
Latinh K k
Bengal

(k)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    কালাkalangười khiếm thính
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal
Newa 𑐎

(ko)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আন্তর্জাতিantorjatikoquốc tế
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 235

()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    কাটাkaṭacắt
Devanagari
Latinh K k
Bengal

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    কামিজकामिज (कamiz)áo sơ mi
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Bengal
Ả Rập ک
Latinh K k

()

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    লকারkatủ khóa
  1. Chittagonian phrasebook
Bengal
Latinh K k

(ka)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ওয়াকwaklợn, heo
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, যোহননা 1 (bằng tiếng Garo)

()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    কতbao nhiêu
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Warang Citi 𑢬 𑣌
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k
Telugu

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    কুপে𑢬𑣃𑣘𑣈giếng
Latinh K k
Bengal

(k)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    কাৰ্বিkarbitiếng Karbi
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel 6 (bằng tiếng Karbi)
Devanagari
Oriya
Bengal

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    দাকडाnước
Latinh K k
Assam

(ka)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    কজোৰ্kajorcà rốt

(ka)

  1. Một.
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 19
Latinh K k
Bengal

(k)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    কোচ ক্রৱুkoch krwutiếng Koch
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, k (bằng tiếng Anh), SIL International

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
    কোদkodatiếng Koda
Bengal
Latinh K k

()

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    ককবরকkôkôbôrôktiếng Kokborok
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 55
Devanagari
Bengal
Oriya

(ka)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
    কুড়মালিkuṛamālitiếng Kudmal
Meitei (ka)
Bengal

(ka)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    কৈꯀꯩ (kei)hổ, cọp
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 32
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    কদলदळ (kadaḷ)chuối

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa

Devanagari
Bengal

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    পকpakalông vũ
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Devanagari
Bengal

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    কোহ্kohcắn
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Các cách viết khác

(ka)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    কাai

(ka)

  1. Chữ Bengal của ka.

Các chữ viết khác

  • (Chữ Balinese)
  • 𑰎 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀓 (Chữ Brahmi)
  • က (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌕 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᡬᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘎 (Chữ Modi)
  • ᢉᠠ (Chữ Mongolian)
  • 𑦮 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐎 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆑 (Chữ Sharada)
  • 𑖎 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩜 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒏 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨋 (Chữ Zanabazar Square)

(ka)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    লূকঃlūkaḥLu-ca

(ka) thân từ?

  1. Dạng Assamese của (-)

(ka)

  1. Dạng Assamese của (-)
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, লূকঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Bengal
Latinh K k

(k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    লুকlukaLu-ca
  1. Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), লুক 1 (bằng tiếng Rabha)
Bengal
Devanagari

(ko)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    কেনেkenetại sao
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International
Hanifi 𐴑
Ả Rập ق ك
Miến က
Bengal

(ka)

  1. Phụ âm /k/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    কিতাব্kitabsách
Ol Chiki (k)
Devanagari
Bengal
Oriya

(k)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    কুড়িᱩᱲᱤ (kuṛi)cô bé
Sylot (x)
Bengal
Latinh K k

(ko)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    কইꠇꠂ (xoi)ở đâu
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    একeksố một
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Bengal
Toto 𞊔

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    কুই𞊔𞊣chó
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊔 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Ả Rập ک (k)
Bengal

(k)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka.
    থুকتھوک (thok)nước miếng