গ – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
গ (g)
- Chữ Bengal ga.
গ (go)
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 150
Latinh | G g |
---|---|
Bengal | গ |
গ (g)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- গাদা ― gada ― con lừa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal | গ |
---|---|
Newa | 𑐐 |
গ (go)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- গগন ― gogno ― trời
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 355
গ (gô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- খরগোশ ― khôrgoś ― thỏ
গ (ga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- ওয়াগাম ― waɡam ― răng
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
গ (gô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- এগাৰ ― egaro ― số 11
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3
Latinh | G g |
---|---|
Assam | গ |
গ (ga)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- গৰো ― garo ― người Garo
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 76
Bengal | গ |
---|---|
Latinh | G g |
গ (gô)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- কগ ― kog ― bắn
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | ग (ga) |
Bengal | গ |
Odia | ଗ୍ |
Latinh | G g |
গ (sa)
Latinh | G g |
---|---|
Brahmi | 𑀕 (ga) |
Devanagari | ग (ga) |
Bengal | গ |
Sinhala | ග (ga) |
Miến | ဂ (ga) ၷ (ga) |
Thái | ค (ga) |
Lanna | ᨣ (ga) |
Lào | ຄ (ga) |
Khmer | គ (ga) |
Chakma | 𑄉 (ga) |
গ (ga)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- গজা ― gajā ― voi
Devanagari | ग (ga) |
---|---|
Bali | ᬕ |
Bengal | গ |
Bhaiksuki | 𑰐 |
Brahmi | 𑀕 |
Grantha | 𑌗 |
Gujarat | ગ |
Gurmukhi | ਗ |
Java | ꦒ |
Kawi | 𑼔 |
Kharosthi | 𐨒 |
Khmer | គ |
Kannada | ಗ |
Lanna | ᨣ |
Lào | ຄ |
Mã Khâm | 𑱴 |
Mãn Châu | ᡤᠠ (ga) |
Malayalam | ഗ |
Modi | 𑘐 |
Miến | ဂ |
Nandinagari | 𑦰 |
Newa | 𑐐 |
Odia | ଗ |
Bát Tư Ba | ꡂ |
Saurashtra | ꢔ |
Sharada | 𑆓 |
Tất Đàm | 𑖐 |
Sinhala | ග (ga) |
Tamil | க₃ |
Telugu | గ |
Thái | ค |
Tạng | ག (ga) |
Tirhuta | 𑒑 |
গ (ga)
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | گ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
- Chữ Latinh: ga
গ (ga)
Ol Chiki | ᱜ (k’) |
---|---|
Devanagari | ग |
Bengal | গ |
Odia | ଗ୍ |
গ (g)
Ả Rập | گ (g) |
---|---|
Bengal | গ |
গ (g)