গ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(g)

  1. Chữ Bengal ga.

(go)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    গাংgaṅsông
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 150
Latinh G g
Bengal

(g)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    গাদাgadacon lừa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal
Newa 𑐐

(go)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    গগgognotrời
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 355

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    খরগোkhôrgośthỏ

(ga)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ওয়াগাwaɡamrăng
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    গাegarosố 11
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3
Latinh G g
Assam

(ga)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ৰোgarongười Garo
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 76
Bengal
Latinh G g

()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    kogbắn
  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Mundari Bani
Devanagari (ga)
Bengal
Odia ଗ୍
Latinh G g

(sa)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    গুয়াगुया (guya)anh rể, em dâu
Latinh G g
Brahmi 𑀕 (ga)
Devanagari (ga)
Bengal
Sinhala (ga)
Miến (ga) (ga)
Thái (ga)
Lanna (ga)
Lào (ga)
Khmer (ga)
Chakma 𑄉 (ga)

(ga)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    জাgavoi
Devanagari (ga)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰐
Brahmi 𑀕
Grantha 𑌗
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼔
Kharosthi 𐨒
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱴
Mãn Châu ᡤᠠ (ga)
Malayalam
Modi 𑘐
Miến
Nandinagari 𑦰
Newa 𑐐
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆓
Tất Đàm 𑖐
Sinhala (ga)
Tamil க₃
Telugu
Thái
Tạng (ga)
Tirhuta 𑒑

(ga)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    র্ভেgarbhēmang thai
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Hanifi 𐴒
Ả Rập گ
Miến
Bengal

(ga)

  1. Phụ âm /g/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    গানাganabài ca
Ol Chiki (k’)
Devanagari
Bengal
Odia ଗ୍

(g)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অংগুᱚᱝᱩᱨ (ôṅk’ur)nho
Ả Rập گ (g)
Bengal

(g)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    জাجگ (jag)cái bình