প – Wiktionary tiếng Việt
Article Images
প (p)
- Chữ Bengal pa.
প (po)
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 329
Latinh | P p |
---|---|
Bengal | প |
প (p)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- পান ― pan ― cây
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal | প |
---|---|
Newa | 𑐥 |
প (po)
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 715
প (pô)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- পাঁচ ― pac ― số 5
Bengal | প |
---|---|
Latinh | P p |
প (pa)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- পেরস ― pērasa ― nhân vật Pha-rê trong Kinh Thánh
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
প (pô)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- পন্দ্র ― pôndrô ― số 15
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3
Latinh | P p |
---|---|
Bengal | প |
প (p)
- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)
Latinh | P p |
---|---|
Assam | প |
প (pa)
- Chữ cái thứ 29 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- লিপি ― lipi ― bảng chữ cái
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 76
Bengal | প |
---|---|
Latinh | P p |
প (pô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- কগ ― kog ― bắn
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Devanagari | प (pa) |
---|---|
Bengal | প |
Odia | ପ |
Latinh | P p |
প (pa)
Latinh | P p |
---|---|
Brahmi | 𑀧 (pa) |
Devanagari | प (pa) |
Bengal | প |
Sinhala | ප (pa) |
Miến | ပ (pa) |
Thái | ป (pa) |
Lanna | ᨸ (pa) |
Lào | ປ (pa) |
Khmer | ប (pa) |
Chakma | 𑄛 (pa) |
প (pa)
- Chữ cái thứ 32 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- পালি ― pāli ― Pāli
Devanagari | प (pa) |
---|---|
Bali | ᬧ |
Bengal | প |
Bhaiksuki | 𑰢 |
Brahmi | 𑀧 |
Grantha | 𑌪 |
Gujarat | પ |
Gurmukhi | ਪ |
Java | ꦥ |
Kawi | 𑼦 (𑼦) |
Kharosthi | 𐨤 |
Khmer | ប |
Kannada | ಪ |
Lanna | ᨸ |
Lào | ປ |
Mã Khâm | 𑱾 |
Mãn Châu | ᢒᠠ |
Malayalam | പ |
Modi | 𑘢 |
Miến | ပ |
Nandinagari | 𑧂 (𑧂) |
Newa | 𑐥 |
Odia | ପ |
Bát Tư Ba | ꡌ |
Saurashtra | ꢦ |
Sharada | 𑆥 |
Tất Đàm | 𑖢 |
Sinhala | ප (pa) |
Tamil | ப (pa) |
Telugu | ప (pa) |
Thái | ป |
Tạng | པ (pa) |
Tirhuta | 𑒣 |
প (pa)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পুত্র ― putra ― con trai
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Hanifi | 𐴂 |
---|---|
Ả Rập | پ |
Miến | ပ |
Bengal | প |
প (pa)
Ol Chiki | ᱯ (p) |
---|---|
Devanagari | প |
Bengal | প |
Odia | ପ |
প (p)
Ả Rập | پ (p) |
---|---|
Bengal | প |
প (p)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
- পা ― پا (pā) ― chân