ফ – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

(ph)

  1. Chữ Bengal pha.

(pho)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ফুphulohoa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 367
Bengal
Newa 𑐦

(pho)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    টোগ্রাphoṭōgraphoảnh
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 835

(phô)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    phôlhoa quả, trái cây

(phô)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    phôlhoa quả, trái cây
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Latinh Ph ph
Bengal

(ph)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)
Latinh Ph ph
Assam

(pha)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    phrasố 8
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 154
Bengal
Latinh Ph ph

(phô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    ফাphacha, bố
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 96
Meitei (pha)
Bengal

(pha)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    ফম্phamđịa điểm
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 121
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph

(pha)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Devanagari
Bengal

(pha)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari (pha)
Bengal
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

(pha)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    phalakết quả
Devanagari (pha)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப² (pha)
Telugu (pha)
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

(pha)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    ফলনलन (phalana)kết quả
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Hanifi 𐴉
Ả Rập په
Miến
Bengal

(fa)

  1. Phụ âm /f/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    ফুরন্furangià,
Ol Chiki ᱯᱷ (ph)
Devanagari
Bengal
Odia

(ph)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    ফুল্ᱯᱷᱩᱞ (phul)hoa
Ả Rập پھ (ph)
Bengal

(ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    জায়جائپھلhạt nhục đậu khấu