ম – Wiktionary tiếng Việt


Article Images

Xem thêm: মে

(ma)

  1. Chữ Bengal ma.

(mo)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    মাmamẹ,
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590
Latinh M m
Bengal

(m)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    মেmetháng Năm
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Bengal
Newa 𑐩

(mo)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    মুক্তাmukotangọc trai
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 988

()

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    মাটিmaṭiđất
Devanagari (mo)
Latinh M m
Bengal

()

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    মানসিmansingười, đàn ông
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Bengal
Latinh M m

(ma)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    বিমুংbimungtên, danh
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

()

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    মাখুmakhucon thoi
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Latinh M m
Bengal

(m)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    থিওmathiuMa-thi-ơ
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)
Latinh M m
Assam

(ma)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    মসিmasi
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Bengal
Latinh M m

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    maigạo, thóc
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 78
Meitei (ma)
Bengal

(ma)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    মৈতৈmeiteitiếng Manipur
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍
Latinh M m

(ma)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    মুণ্ডরিmuṇḍaritiếng Munda

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa

Devanagari
Bengal

(ma)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    অমদুamdunước
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Devanagari
Bengal

(ma)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    অমমুammunước
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Các cách viết khác

(ma)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    মতmatachết

Các chữ viết khác

  • (Chữ Balinese)
  • 𑰦 (Chữ Bhaiksuki)
  • 𑀫 (Chữ Brahmi)
  • (Chữ Burmese)
  • (Chữ Devanagari)
  • (Chữ Gujarati)
  • (Chữ Gurmukhi)
  • 𑌮 (Chữ Grantha)
  • (Chữ Javanese)
  • (Chữ Kannada)
  • (Chữ Khmer)
  • (Chữ Lao)
  • (Chữ Malayalam)
  • ᠮᠠ (Chữ Manchu)
  • 𑘦 (Chữ Modi)
  • ᠮᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
  • 𑧆 (Chữ Nandinagari)
  • 𑐩 (Chữ Newa)
  • (Chữ Odia)
  • (Chữ Saurashtra)
  • 𑆩 (Chữ Sharada)
  • 𑖦 (Chữ Siddham)
  • (Chữ Sinhalese)
  • 𑩴 (Chữ Soyombo)
  • (Chữ Telugu)
  • (Chữ Thai)
  • (Chữ Tibetan)
  • 𑒧 (Chữ Tirhuta)
  • 𑨢 (Chữ Zanabazar Square)

(ma)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    মথুরাथुरा (mathurā)thành phố Mathura
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Hanifi 𐴔
Ả Rập م
Miến
Bengal

(ma)

  1. Phụ âm /m/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    মস‍্mas
Ol Chiki (m)
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍

(m)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অকা লেকা মেনামা ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱮᱱᱟ (ôka leka menama)bạn khỏe không?
Ả Rập م (m)
Bengal

(m)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    মামাماما (māmā)cậu (anh em của mẹ)